Phụ lục: 02/PL-TNCN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 111/2013/TT-BTC ngày 15/8/2013 của Bộ
Tài chính)
Phụ lục
BẢNG QUY ĐỔI
THU NHẬP KHÔNG BAO GỒM THUẾ
RA THU NHẬP TÍNH THUẾ
(đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công)
|
Stt
|
Thu nhập làm căn cứ quy đổi/tháng
(viết tắt là TNQĐ)
|
Thu nhập tính thuế
|
|
1
|
Đến 4,75 triệu đồng (trđ)
|
TNQĐ/0,95
|
|
2
|
Trên 4,75 trđ đến 9,25trđ
|
(TNQĐ – 0,25 trđ)/0,9
|
|
3
|
Trên 9,25 trđ đến 16,05trđ
|
(TNQĐ – 0,75 trđ )/0,85
|
|
4
|
Trên 16,05 trđ đến 27,25 trđ
|
(TNQĐ – 1,65 trđ)/0,8
|
|
5
|
Trên 27,25 trđ đến 42,25 trđ
|
(TNQĐ – 3,25 trđ)/0,75
|
|
6
|
Trên 42,25 trđ đến 61,85 trđ
|
(TNQĐ – 5,85 trđ)/0,7
|
|
7
|
Trên 61,85 trđ
|
(TNQĐ – 9,85 trđ)/0,65
|