CÔNG VIỆC CỤ THỂ
1. Báo cáo thuế GTGT (hàng tháng /quý)
2. Thông báo phát hành hóa đơn
3. Báo cáo Tình hình sử dụng hóa đơn (theo Quý)
BẢNG GIÁ CỤ THỂ
STT
|
Số lượng chứng từ/tháng
|
Phí dịch vụ/tháng
|
I. NGÀNH DỊCH VỤ
|
1
|
Không quá 10 chứng từ/tháng
|
500.000 đồng/tháng
|
2
|
Từ 11 đến 20 chứng từ/tháng
|
800.000 đồng/tháng
|
3
|
Từ 21 đến 30 chứng từ/tháng
|
1.000.000 đồng/tháng
|
4
|
Từ 31 đến 50 chứng từ/tháng
|
1.500.000 đồng/tháng
|
5
|
Từ 51 đến 70 chứng từ/tháng
|
2.000.000 đồng/tháng
|
6
|
Từ 71 đến 100 chứng từ/tháng
|
2.500.000 đồng/tháng
|
7
|
Từ 101 đến 150 chứng từ/tháng
|
3.500.000 đồng/tháng
|
8
|
Từ 151 đến 200 chứng từ/tháng
|
4.500.000 đồng/tháng
|
9
|
Trên 200 chứng từ/tháng
|
5.500.000 đồng/tháng
|
II. NGÀNH THƯƠNG MẠI
|
1
|
Không quá 10 chứng từ/tháng
|
700.000 đồng/tháng
|
2
|
Từ 11 đến 20 chứng từ/tháng
|
1.000.000 đồng/tháng
|
3
|
Từ 21 đến 30 chứng từ/tháng
|
1.500.000 đồng/tháng
|
4
|
Từ 31 đến 50 chứng từ/tháng
|
2.000.000 đồng/tháng
|
5
|
Từ 51 đến 70 chứng từ/tháng
|
2.500.000 đồng/tháng
|
6
|
Từ 71 đến 100 chứng từ/tháng
|
3.000.000 đồng/tháng
|
7
|
Từ 101 đến 150 chứng từ/tháng
|
4.000.000 đồng/tháng
|
8
|
Từ 151 đến 200 chứng từ/tháng
|
5.000.000 đồng/tháng
|
9
|
Trên 200 chứng từ/tháng
|
6.000.000 đồng/tháng
|
III. NGÀNH XÂY DỰNG
|
1
|
Không quá 10 chứng từ/tháng
|
800.000 đồng/tháng
|
2
|
Từ 11 đến 20 chứng từ/tháng
|
1.500.000 đồng/tháng
|
3
|
Từ 21 đến 30 chứng từ/tháng
|
2.000.000 đồng/tháng
|
4
|
Từ 31 đến 50 chứng từ/tháng
|
2.500.000 đồng/tháng
|
5
|
Từ 51 đến 70 chứng từ/tháng
|
3.000.000 đồng/tháng
|
6
|
Từ 71 đến 100 chứng từ/tháng
|
3.500.000 đồng/tháng
|
7
|
Từ 101 đến 150 chứng từ/tháng
|
4.000.000 đồng/tháng
|
8
|
Từ 151 đến 200 chứng từ/tháng
|
5.000.000 đồng/tháng
|
9
|
Trên 200 chứng từ/tháng
|
6.000.000 đồng/tháng
|
IV. NGÀNH SẢN XUẤT
|
1
|
Không quá 10 chứng từ/tháng
|
1.500.000 đồng/tháng
|
2
|
Từ 11 đến 20 chứng từ/tháng
|
2.000.000 đồng/tháng
|
3
|
Từ 21 đến 30 chứng từ/tháng
|
2.500.000 đồng/tháng
|
4
|
Từ 31 đến 50 chứng từ/tháng
|
3.000.000 đồng/tháng
|
5
|
Từ 51 đến 70 chứng từ/tháng
|
3.500.000 đồng/tháng
|
6
|
Từ 71 đến 100 chứng từ/tháng
|
4.000.000 đồng/tháng
|
7
|
Từ 101 đến 150 chứng từ/tháng
|
4.500.000 đồng/tháng
|
8
|
Từ 151 đến 200 chứng từ/tháng
|
5.500.000 đồng/tháng
|
9
|
Trên 200 chứng từ/tháng
|
7.000.000 đồng/tháng
|
Ghi chú:
- Đây là giá áp dụng cho các DN áp dụng DV kê khai thuế hàng tháng, không bao gồm phí dịch vụ kế toán, dịch vụ liên quan đến lương – Bảo hiểm – Thuế TNCN, Quyết toán thuế TNDN năm, lập Báo cáo tài chính năm.
- Doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, phí thỏa thuận riêng theo từng trường hợp cụ thể
- Phí dịch vụ chưa bao gồm thuế GTGT 10%
- Nếu khách hàng có yêu cầu ký Kế toán trưởng thì sẽ thống nhất phí riêng.
- Hợp đồng ký lần đầu tối thiểu 12 tháng. Sau 12 tháng sẽ xem xét lại các điều khoản liên quan đến công việc và mức phí.
- Nếu Khách hàng yêu cầu thực hiện các báo cáo khác như Báo cáo quản trị nội bộ, Báo cáo gửi Hồ sơ vay … thì sẽ thống nhất phí riêng.